Có 2 kết quả:
範圍 fàn wéi ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ • 范围 fàn wéi ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) range
(2) scope
(3) limit
(4) extent
(5) CL:個|个[ge4]
(2) scope
(3) limit
(4) extent
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) range
(2) scope
(3) limit
(4) extent
(5) CL:個|个[ge4]
(2) scope
(3) limit
(4) extent
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0